Trạng từ(Adv) là một trong những thành phần không kém phần quan trọng trong một câu văn tiếng Anh. Nó là một loại từ loại mở rộng ý nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu. Cùng Dinhnghia.com.vn tìm hiểu kỹ hơn về trạng từ Adv là gì ngay dưới bài viết này nhé!
Bạn đang đọc: Adv là gì? Cách nhận biết, cách dùng trạng từ adv trong tiếng Anh
Contents
Trạng từ là gì?
Adverb (Adv) hay còn gọi là trạng từ trong tiếng Việt là một thành phần trong câu. Nó có nhiệm vụ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay cả câu hoặc nhấn mạnh cho một trạng từ khác.
Trạng từ được chia thành nhiều loại và vị trí của trạng từ rất đa dạng, phụ thuộc vào chức năng và ngữ cảnh của câu.Trạng từ có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu hay thậm chí là vừa đứng đầu vừa đứng cuối.
Các loại trạng từ trong câu
Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian dùng để chỉ khoảng thời gian một hành động xảy ra. Các trạng từ chỉ thời gian phổ biến trong tiếng Anh như: soon, now, suddenly, yesterday, last, tomorrow, later, yet, recently,…
Ví dụ:
- I will arrive soon. (Tôi sẽ đến sớm)
- I saw her at school yesterday. (Tôi đã thấy cô ấy ở trường ngày hôm qua).
Trạng từ chỉ địa điểm
Trạng từ địa điểm chỉ địa điểm nơi xảy ra hành động. Các trạng từ chỉ địa điểm phổ biến như: everywhere, here, there, left, right,…
Ví dụ:
- She looked everywhere for her keys. (Cô ấy tìm khắp mọi nơi để tìm chìa khóa của mình)
- Her cat is here. (Con mèo của cô ấy ở đây)
Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ tần suất như often, usually, never, sometimes, occasionally, rarely … dùng để chỉ tần suất một hành động xảy ra.
Ví dụ:
- They often go swimming.(Họ thường đi bơi)
- She rarely hangs out with her friends. (Cô ấy hiếm khi đi chơi với bạn của cô ấy)
Trạng từ chỉ định
Trạng từ chỉ định diễn tả lượng ít hay nhiều, số lần diễn ra của một hành động. Một số trạng từ chỉ định phổ biến như: only, mainly, generally, little,…
Ví dụ:
- I can’t simply quit my job without a backup plan. (Tôi không thể đơn giản là từ bỏ công việc mà không có kế hoạch dự phòng)
- I can only stay for a few minutes. (Tôi chỉ có thể ở lại vài phút)
Trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ mô tả cách thức như gracefully, carefully, noisily, badly, well,… dùng để mô tả cách thức hoặc phong cách thực hiện một hành động.
Ví dụ:
- She danced gracefully. (Cô ấy nhảy múa duyên dáng)
- He sings very well. (Anh ấy hát rất hay)
Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ mô tả mức độ như extremely, quickly, really, quite, absolutely,… dùng để chỉ mức độ mạnh yếu của một hành động hoặc tính từ.
Ví dụ:
- It’s extremely hot today. (Hôm nay trời rất nóng)
- The food at that restaurant is absolutely delicious. (Món ăn ở nhà hàng đó thật sự rất ngon)
Vị trí của trạng từ (adv)
Sau adv là gì?
Sau một trạng từ, có thể xuất hiện các thành phần ngữ pháp khác như động từ, tính từ, trạng từ khác, hay cả cụm từ. Nếu sau trạng từ là động từ, và nếu động từ có trợ động từ thì đứng giữa động từ và trợ động từ.
Ví dụ:
- She runs swiftly. (Cô ấy chạy nhanh chóng)
- She quickly has finished her homework. (Cô ấy nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà)
- He is extremely tall. (Anh ấy cực kỳ cao)
- She speaks English fluently and confidently. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát và tự tin)
Trạng từ đứng trước động từ thường hoặc cuối câu
Trạng từ đứng trước động từ thường hoặc cuối câu sẽ có cấu trúc như sau: adv + V.
Ví dụ:
- She quickly ran to catch the bus. (Cô ấy nhanh chóng chạy để kịp bắt xe bus)
- He carefully painted the picture. (Anh ấy cẩn thận vẽ bức tranh.)
- They often go swimming in the summer. (Họ thường đi bơi vào mùa hè)
Tìm hiểu thêm: OKR là gì? Từ A đến Z phương thức quản trị mục tiêu OKR
Cấu trúc Verb + adv + enough
Cấu trúc “Verb + adverb + enough” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa là hành động được thực hiện đủ mức độ, đủ khả năng hoặc đủ thời gian để đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn.
Từ cấu trúc trên ta thấy enough là dấu hiệu nhận biết trước enough sẽ là trạng từ adv. Ví dụ:
- He didn’t study hard enough to pass the exam. (Anh ấy không học đủ chăm chỉ để đậu kỳ thi)
- I didn’t run fast enough to catch the bus.(Tôi không chạy đủ nhanh để kịp bắt xe bus)
- She didn’t save money early enough to buy the car. (Cô ấy không tiết kiệm tiền đủ sớm để mua chiếc xe)
Sau trạng từ là mệnh đề
Trạng từ đi trước mệnh đề nhằm mục đích bổ nghĩa cho mệnh đề, mô tả hoặc bổ sung thông tin về cách thức, mức độ, thời gian hoặc tần suất của hành động trong mệnh đề.
Ví dụ:
- She ran quickly as if her life depended on it. (Cô ấy chạy nhanh như thể cuộc sống của cô ấy phụ thuộc vào điều đó)
- He spoke softly so that no one could hear him. (Anh ấy nói nhẹ nhàng để không ai có thể nghe thấy anh ấy)
- They often go hiking when the weather is nice. (Họ thường đi bộ đường dài khi thời tiết đẹp)
Cấu trúc have/has + adv + V-ed/V3
Cấu trúc “have/has + adverb + past participle (V-ed/V3)” được sử dụng để diễn đạt hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
Ví dụ:
- She has carefully read the book. (Cô ấy đã đọc sách một cách cẩn thận)
- They have already finished their work. (Họ đã hoàn thành công việc của mình rồi)
- He has recently visited his grandparents.” (Anh ấy vừa mới thăm ông bà)
Trước trạng từ là gì?
Trạng từ đặc biệt là các trạng từ chỉ tần suất: often, always, usually, seldom…. thường đứng trước động từ thường. Ngoài ra, trạng từ có thể nằm giữa trợ động từ và động từ thường và đứng sau động từ tobe/seem/look…và trước tính từ: to be/feel/look… + adv + adj.
Ví dụ:
- She often goes to the gym.(Cô ấy thường xuyên đến phòng tập thể dục)
- He didn’t always arrive late to meetings.(Anh ấy không luôn luôn đến muộn buổi họp)
- The weather seems unusually hot today. (Thời tiết hôm nay dường như rất nóng)
- The food tastes deliciously spicy. (Đồ ăn có vị cay thật ngon)
Sau “too”: V + too + adv
Cấu trúc “V + too + adverb” để diễn đạt mức độ quá mức hay sự cường điệu của hành động.
Ví dụ:
- She runs too fast. (Cô ấy chạy quá nhanh)
- He talks too loudly. (Anh ấy nói quá to)
- They eat too quickly. (Họ ăn quá nhanh.)
Sau động từ “tobe” và trước tính từ với cấu trúc tobe + adv + adj
Cấu trúc “tobe + adverb + adjective” được sử dụng để mô tả tính chất, tình trạng hoặc đặc điểm của chủ từ khi sử dụng động từ “tobe”
Ví dụ:
- She is always happy.” (Cô ấy luôn vui vẻ.)
- The room is beautifully decorated.” (Căn phòng được trang trí đẹp.)
- They were extremely tired.” (Họ rất mệt mỏi.)
Lưu ý về vị trí của trạng từ
- Trạng từ “very” không dùng trước động từ.
- Có thể dùng ‘really’ thay thế cho ‘very’ trước động từ.
- Trạng từ chỉ số lượng “a lot” không được dùng trước tính từ hay trạng từ khác mà chỉ dùng sau nội động từ hoặc tân ngữ của ngoại động từ.
- Chỉ dùng “a lot” sau nội động từ hoặc tân ngữ của ngoại động từ hoặc có thể được dùng trước tính từ hoặc trạng từ ở dạng so sánh hơn.
>>>>>Xem thêm: Cô đồng là gì? Ai có thể làm cô đồng? Ý nghĩa của việc hầu đồng
Bài tập trạng từ
Bài 1: Chia dạng đúng của trạng từ
- She’s always in a rush. I don’t understand why he walks so ____________ (quick/quickly).
- We prefer studying in the library. It’s always_______________ (quiet/quietly).
- Nicky__________ (happy/happily) took the assistant job. He had been looking for a position all summer.
- Lisa dances _____________ (beautiful/beautifully). She’s been taking ballet lessons since she was 5 years old.
- Anna speaks French very ____________ (good/well). She lived in France for 5 years.
- My neighbor always plays ___________ (loud/loudly) music on the weekends. It’s so annoying.
- Please be __________ (careful/carefully) in the hallway. The walls have just been painted.
- Lucas is very smart, but he is not a very___________ (good/well) student.
- She reacted __________ (angry/angrily) to the news. I have never seen him so upset.
- We didn’t ______________ (complete/completely) understand the teacher’s instructions. Most of us did not finish the assignment.
Đáp án:
- quickly
- quiet
- happily
- beautifully
- well
- loud
- careful
- good
- angrily
- completely
Bài 2: Điền dạng đúng của trạng từ
Điền dạng đúng của các từ sau vào chỗ trống:
- Jack is (terrible) _________ upset about losing his keys.
- Our basketball team played (bad) __________ last Friday.
- Maria (slow) _________ opened her present.
- He is a (careful) _________ driver. He drives the car (careful) _________.
- They learn English (easy) _________. They think English is an (easy) _________ language.
- Max is a (good) __________singer. He sings (good)__________ .
- He (quick)__________ built a house out of straw.
- Although the student worked very (hard) __________, he failed the exam.
- During the cold winter months, the three little pigs lived (extreme)_________ (good)_________ in their house.
- Kevin is (pretty) _________ clever.
Đáp án:
- terribly
- badly
- slowly
- carefully
- easily
- good
- quickly
- hard
- extremely
- pretty
Vừa rồi, Dinhnghia đã giải đáp chi tiết về Ads hay còn gọi là trạng từ. Hy vọng, qua bài viết này bạn sẽ hiểu rõ hơn về Adverb và dễ dàng vận dụng nó vào trong câu văn của mình. Hẹn gặp lại ở các bài viết tiếp theo!